Có 2 kết quả:

駝色 tuó sè ㄊㄨㄛˊ ㄙㄜˋ驼色 tuó sè ㄊㄨㄛˊ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) light tan (color)
(2) camel-hair color

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) light tan (color)
(2) camel-hair color

Bình luận 0